NĂM |
NGÀNH |
2021 AUN-QA |
1. Bất động sản |
2. Chăn nuôi thú y |
|
3. Dược thú y |
|
5. Khoa học cây trồng |
|
6. Khoa học môi trường |
|
7. Lâm sinh |
|
8. Nông lâm kết hợp |
|
9. Quản lý đất đai |
|
11. Quản lý Thông tin |
|
12. Quản lý tài nguyên rừng | |
13. Công nghệ sinh học | |
14. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | |
2020 CLC |
|
2. Nông nghiệp công nghệ cao |
|
2018 AUN |
|
2. Lâm sinh |
|
3. Nông lâm kết hợp |
|
5. Bảo vệ thực vật |
|
6. Công nghệ sinh học |
|
7. Công nghệ sau thu hoạch |
|
8. Công nghệ thực phẩm |
|
9. Chăn nuôi thú y |
|
10. Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
12. Dược Thú y |
|
14. Khoa học cây trồng |
|
15. Môi trường |
|
17. Quản lý đất đai |
|
19. Thú y |
|
20. Phát triển nông thôn |
|
21. Quản lý tài nguyên rừng |
|
2016 |
CHUNG |