NĂM |
BÓNG ĐÁ/ NGÀNH |
BÓNG CHUYỀN/ NGÀNH |
ĐIỀN KINH /NGÀNH |
2021 AUN-QA
|
1. CHUNG |
1. CHUNG |
|
2018 AUN |
1. Kinh tế nông nghiệp |
1. Kinh tế nông nghiệp |
|
|
2. Lâm sinh |
2. Lâm sinh |
2. Lâm sinh |
|
3. Nông lâm kết hợp |
3. Nông lâm kết hợp |
|
|
|||
|
5. Bảo vệ thực vật |
||
|
|||
|
|||
|
|||
|
9. Chăn nuôi thú y |
||
|
|||
|
12. Dược Thú y |
12. Dược Thú y |
12. Dược Thú y |
|
|||
|
14. Khoa học cây trồng |
||
|
15. Môi trường |
15. Môi trường |
15. Môi trường |
|
16. Nông nghiệp công nghệ cao |
||
|
17. Quản lý đất đai |
17. Quản lý đất đai |
17. Quản lý đất đai |
|
18. Quản lý tài nguyên và du lịch sinh thái |
||
|
19. Thú y |
19. Thú y |
19. Thú y |
|
|||
|
|||
2015,2016, 2017 |
CHUNG |
CHUNG |
CHUNG |